Trong thế giới đá tự nhiên, quartz và quartzite là hai cái tên thường xuyên bị nhầm lẫn, không chỉ bởi cách gọi gần giống nhau mà còn vì vẻ ngoài có nhiều điểm tương đồng. Tuy nhiên, đây lại là hai loại vật liệu hoàn toàn khác nhau về nguồn gốc, cấu trúc và đặc tính sử dụng. Quartz thường là đá nhân tạo được kết hợp từ tinh thể thạch anh nghiền nhỏ với nhựa và phụ gia, trong khi quartzite là đá tự nhiên hình thành từ quá trình biến chất của cát kết chứa thạch anh.
Sự khác biệt này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị mà còn quyết định độ bền, khả năng chịu nhiệt và tính ứng dụng của vật liệu trong các công trình. Hiểu rõ cách phân biệt quartz và quartzite sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại đá phù hợp với nhu cầu, tránh nhầm lẫn và tối ưu khoản đầu tư của mình.
1. Quartz là gì?

Quartz là một loại khoáng vật tự nhiên có thành phần chính là silica (SiO₂) và đặc tính áp điện, nghĩa là khi chịu tác động cơ học, nó có thể tạo ra điện áp, và khi có điện áp tác động, nó dao động ở tần số rất ổn định. Nhờ đặc tính này, quartz được sử dụng rộng rãi làm bộ cộng hưởng trong đồng hồ và các thiết bị điện tử để tạo ra dao động chuẩn, giúp đo thời gian chính xác. Trong đồng hồ quartz, tinh thể thạch anh được cắt và chế tác thành dạng cộng hưởng đặc biệt, thường dao động ở tần số cố định, từ đó điều khiển chuyển động của kim hoặc hiển thị số. Độ ổn định và sai số thấp của quartz khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành chế tạo đồng hồ hiện đại, vượt trội hơn hẳn về độ chính xác so với đồng hồ cơ truyền thống.
2. Quartzite là gì?

Quartzite là một loại đá biến chất (metamorphic rock), cứng, chắc và không có lớp xếp (non-foliated). Nó hình thành từ đá sa thạch giàu thạch anh (quartz sandstone) khi trải qua quá trình biến chất do tác động của nhiệt độ và áp lực lớn bên dưới lớp vỏ Trái Đất. Trong quá trình này, các hạt thạch anh được tái tinh thể hóa và liên kết chặt chẽ, tạo nên cấu trúc dạng hạt đồng nhất và kết cấu granoblastic đặc trưng Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đá có vẻ ngoài rất giống quartzite nhưng lại không trải qua biến chất sâu mà chỉ được đóng xi chặt trong quá trình diagenesis (thủy vận) thấp. Loại này thường được gọi là orthoquartzite, để phân biệt với quartzite biến chất thực thụ (metaquartzite)

Quartzite phổ biến với màu sắc trắng, xám hoặc hồng nhạt, đôi khi có màu đỏ hoặc vàng nhạt tùy vào sự pha trộn các khoáng vật như hematite hay các tạp chất khác . Một trong những đặc điểm nổi bật là bề mặt khi bị phá vỡ sẽ gãy qua hạt chứ không gãy xung quanh hạt như đá sa thạch, tạo nên đường gãy mịn, không rời rạc. Đá quartzite có độ chống mài mòn và chịu thời tiết hóa học rất cao, thường hình thành các dãy núi hoặc đỉnh đồi nhô cao do khả năng chịu đựng của nó. Ngoài ra, với hàm lượng silica rất thuần khiết (thường trên 90 %, có khi lên đến 99 %), quartzite được dùng làm nguồn vật liệu sản xuất silica công nghiệp, vữa chịu nhiệt, hoặc làm đá xây dựng như đá lát, đá nghiền, ballast đường ray, v.v.
3. Sự khác biệt của Quartz và Quartzite

Đặc tính: Độ bền, chịu nhiệt và độ xốp
-
Độ bền: Quartzite cứng hơn và chống trầy xước tốt hơn, nhưng quartz có tính linh hoạt hơn nên ít bị mẻ hoặc nứt.
-
Chịu nhiệt: Quartzite chịu nhiệt rất tốt, trong khi quartz vẫn chịu được nhiệt ở mức thông thường nhưng có thể bị ảnh hưởng nếu tiếp xúc nhiệt độ quá cao do thành phần nhựa.
-
Độ xốp: Quartzite có độ xốp tự nhiên, cần phủ chống thấm định kỳ. Quartz không xốp và không cần chống thấm.
Hình thức và màu sắc
-
Quartz có màu sắc và hoa văn đồng đều, có thể mô phỏng nhiều loại đá khác nhau theo thiết kế.
-
Quartzite mang vẻ đẹp tự nhiên, với đường vân và sắc màu độc bản, không tấm nào giống tấm nào.
Giá cả và ứng dụng
-
Quartzite thường đắt hơn do nguồn cung khan hiếm và quá trình khai thác, gia công phức tạp hơn.
-
Quartz dễ bảo trì hơn, phù hợp cho không gian cần vệ sinh nhanh và đơn giản. Quartzite được ưa chuộng ở những nơi cần vẻ đẹp tự nhiên và độ bền lâu dài.
4. Ứng dụng của Quartz và Quartzite
Bàn bếp
Khi nói đến việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho mặt bàn bếp, thạch anh và đá thạch anh là hai lựa chọn phổ biến. Cả hai vật liệu đều có những đặc điểm và lợi ích riêng, phù hợp với nhiều phong cách và nhu cầu nhà bếp khác nhau.

Sàn nhà
Quartz là lựa chọn lý tưởng cho sàn nhà ở những không gian cần tính tiện lợi và vệ sinh cao. Với cấu trúc nhân tạo, bề mặt quartz hoàn toàn không xốp, giúp chống thấm nước, chống bám bẩn và kháng vi khuẩn hiệu quả. Nhờ đó, việc lau chùi, bảo dưỡng trở nên đơn giản, phù hợp cho những khu vực thường xuyên tiếp xúc với nước hoặc dễ bị đổ chất lỏng như bếp, phòng tắm, hành lang. Thêm vào đó, quartz có thể được sản xuất với nhiều màu sắc và hoa văn đồng đều, cho phép tạo ra những thiết kế sàn hiện đại, tinh tế và thống nhất về thẩm mỹ.

Ốp tường
Quartz nhân tạo là vật liệu ốp tường bền đẹp và dễ bảo trì. Bề mặt không xốp giúp chống thấm, chống bám bẩn, phù hợp cho tường bếp, phòng tắm hoặc các mảng tường trang trí. Màu sắc và hoa văn đa dạng cho phép tạo không gian tinh tế, đồng đều và hiện đại.
